Hướng dẫn trade trên nền tảng Coin98 Exchange

Coin98 Exchange là gì?

Introducuing Coin98 exchange 02

Coin98 Exchange là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) với nền tảng tổng hợp thanh khoản Multi-chain, hỗ trợ người dùng đơn giản hóa các dịch vụ DeFi (swap, stake, lend, borrow…) thông qua giao diện trực quan và đơn giản.

Coin98 Exchange ra đời nhằm giải quyết bài toán phân mảnh thanh khoản trên nhiều Blockchain, giúp người dùng trải nghiệm DeFi một cách đầy đủ, trọn vẹn mà không cần phải thực hiện quá nhiều thao tác hay phải biết quá nhiều kiến thức về Blockchain.

Tải và cài đặt Coin98 Extension Wallet

Coin98 Extension Wallet hiện đã hỗ trợ anh em trên cả trình duyệt Chrome và Firefox. Nếu là người dùng mới, anh em có thể cài đặt trực tiếp Extension Wallet trên máy tính của mình:

  • Hướng dẫn cài đặt trên Google Chrome tại đây.
  • Hướng dẫn cài đặt trên Firefox tại đây.

Tạo ví Multi-chain

Sau khi đã tải hoặc cập nhật Coin98 Extension Wallet, anh em có thể tạo ví Multi-chain hoặc import ví đã có sẵn trên các ứng dụng ví khác vào Coin98 Wallet theo các hướng dẫn tại đây.

Chuẩn bị các coin nền tảng để làm phí giao dịch

Tuỳ vào từng blockchain mà phí giao dịch cũng sẽ được tính khác nhau. Anh em cần chuẩn bị các coin nền tảng trong ví ở các chain tương ứng để làm phí giao dịch, ví dụ như:

  • Phí giao dịch trên PancakeSwap sẽ được tính bằng BNB (Binance Smart Chain).
  • Phí giao dịch trên Uniswap & SushiSwap sẽ được tính bằng ETH (Ethereum).
  • Phí giao dịch trên MDEX sẽ được tính bằng HT (Heco Chain).
  • Phí giao dịch trên QuickSwap sẽ được tính bằng MATIC (Polygon).
  • Phí giao dịch trên Pangolin sẽ được tính bằng AVAX (Avalanche C-chain).

Anh em có thể mua các coin nền tảng này trên các sàn giao dịch tập trung như sàn BinanceGate.io,… để chuyển về ví và tiến hành giao dịch.

Lưu ý: Anh em phải chuyển coin vào đúng ví của mạng lưới mà anh em đang định tiến hành giao dịch.

Các tính năng trên Coin98 Exchange

Hiện Coin98 Exchange đang có các tính năng chính:

  • Coin98 Exchange: Giao dịch token trên các DEX hàng đầu được xây dựng trên 8 blockchain khác nhau.
  • Coin98 Markets: Cung cấp dữ liệu thị trường tiền mã hoá với hiển thị cực kỳ trực quan, giúp người dùng dễ dàng tra cứu thông tin của hơn 8.000 loại tiền điện tử khác nhau.
  • Coin98 Portfolio: Theo dõi danh mục đầu tư, biến động giá, phần trăm lợi nhuận và thua lỗ của tài sản trên nhiều blockchain khác nhau.
  • Coin98 Terminal gồm Token Issuer và Multisend: Cho phép người dùng phát hành token trên 3 blockchain và gửi token cùng lúc đến nhiều địa chỉ ví khác nhau chỉ trong một giao dịch duy nhất.

Hướng dẫn giao dịch trên Coin98 Exchange

Coin98 Exchange luôn nỗ lực tích hợp các AMM và DEX hàng đầu trên thị trường như Uniswap, SushiSwap, PancakeSwap (V1&V2), MDEX, Pangolin, QuickSwap,… cho phép người dùng có những trải nghiệm giao dịch liền mạch trên các blockchain khác nhau chỉ với một ví Multi-chain và không cần chuyển đổi network.

Đầu tiên anh em có thể truy cập Coin98 Exchange tại: exchange.coin98.com

Tổng quan về giao diện giao dịch trên Coin98 Exchange

Coin98 Exchange hỗ trợ anh em hai loại giao diện:

Giao diện Pro-UI: Với các thông tin và tính năng nâng cao dành cho những trader hoạt động thường xuyên và chuyên nghiệp.

pro ui 1628940258584

Giao diện Basic (Cơ bản): Dành cho người mới bắt đầu giao dịch, được sắp xếp hợp lý tập trung vào sự đơn giản, tốc độ và dễ thao tác.

basic ui 1628940252014

Trước khi đi vào hướng dẫn chi tiết, mình sẽ giới thiệu cho anh em về giao diện giao dịch tổng quan của Coin98 Exchange với 9 phần chính:

4 coin98 exchange 1 1628940303247

Khu vực [1]: Thanh điều hướng nhanh sang các trang con của Coin98 Finance, các sản phẩm (Products) và các AMM khác của Coin98 Exchange.

Khu vực [2]: Từ trái sang phải sẽ bao gồm:

  • Nút chuyển đổi giao diện Pro-UI sang Basic và ngược lại.
  • Vị trí lựa chọn các sàn giao dịch DEX.
  • Ví được kết nối với Coin98 Exchange (có thể thay đổi ví nếu có nhiều hơn 1 ví).

Khu vực [3]: Một số tiện ích tích hợp:

  • Thanh Search: Tìm kiếm các Coin/Token với các tùy chọn tìm kiếm như: tên, symbol hoặc địa chỉ smart contract.
  • Icon trạm xăng: Phí Gwei theo thời gian thực.
  • Icon mặt trăng: Tùy chọn giao diện sáng tối.
  • Icon khóa: Lock/Unlock ví.
  • Wallet: Quản lí ví, tạo ví mới và nhận/gửi token.

Khu vực [4]: Thông tin về pool của 2 token giao dịch bao gồm:

  • Số lượng token hiện có trong pool.
  • Total Liquidity: Tổng thanh khoản hiện tại tính bằng đơn vị USD.
  • 24h Volume: Khối lượng giao dịch và biến động trong vòng 24h.
  • 24h Fees: Tổng phí giao dịch và biến động trong vòng 24h.

*Lưu ý: Khu vực [4] sẽ không xuất hiện ở giao diện Basic.

Khu vực [5]: Lựa chọn token để giao dịch.

Khu vực [6]: Biểu đồ giá của token mà anh em sẽ swap với các thành phần nhỏ như sau:

4 coin98 exchange 2 1628940344594
  • [a] Tên, sticker, logo và giá real-time của token.
  • [b] Vị trí điều chỉnh thời gian xem, các công cụ liên quan đến chỉ báo có sẵn, các loại nến.
  • [c] Các công cụ vẽ và đo lường. Tuy nhiên, để sử dụng những công cụ này anh em cần phải có kiến thức về phân tích kỹ thuật.
  • [d] Phần chiếm diện tích lớn nhất, nơi chứa biểu đồ giá cũng như áp dụng toàn bộ các công cụ, thể hiện các chỉ báo để phân tích giá.

Ngoài ra, anh em có thể click vào icon (!) góc bên phải phía dưới biểu đồ giá để hiển thị thêm các thông tin cơ bản về token:

4 coin98 exchange 3 1628940386291

Khu vực [7]: Lịch sử các giao dịch đã được thực hiện.

Khu vực [8]: Nơi thực hiện giao dịch.

Khu vực [9]: Các thông tin liên quan đến giao dịch cũng như các cài đặt chính mà anh em có thể thao tác như:

  • Average Price: Tỷ lệ giá trung bình của 2 token.
  • Price impact: Chênh lệch giữa giá thị trường và giá ước tính do Pool thanh khoản cung cấp.
  • Gwei: Hay còn gọi là phí gas – tiền phí phải trả để một giao dịch thực hiện trên mạng lưới. Anh em có thể điều chỉnh thanh gas bar hoặc để nguyên ở trạng thái mặc định.
  • Liquidity Provider Fee: Phí phải trả cho bên cung cấp thanh khoản.
  • Estimate Fee: Ước lượng phí giao dịch phải trả cho mạng lưới.

Các cài đặt nâng cao:

  • Gwei Bar: Tính năng cho phép người dùng điều chỉnh số Gas (phí giao dịch) phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Slippage Tolerance: Khoảng chênh lệch giữa giá ở thời điểm xác nhận giao dịch và giá thực tế trong quá trình swap token trên AMM mà người dùng có thể chấp nhận được. Slippage Tolerance sẽ được thể hiện bằng phần trăm.
  • Transaction Deadline – Thời hạn giao dịch: Thời gian tối đa cho 1 giao dịch được xử lý, tránh trường hợp chờ đợi quá lâu mà giao dịch vẫn không được thực hiện.
  • Unlimited Approval – Duyệt không giới hạn: Cho phép nền tảng, smart contract toàn quyền xử lý số lượng của một token chứa trong ví người dùng với hạn mức tối đa.
  • Default Pair: Token mặc định cho mỗi cặp giao dịch
  • Contract revoke: Cho phép người dùng theo dõi các hợp đồng đã chấp thuận sử dụng tiền trong ví, người dùng có thể thu hồi những quyền truy cập đó nếu nó không cần thiết bằng cách click vào dấu tích bên phải của mục revoke.

Hướng dẫn giao dịch trên Coin98 Exchange

Bước 1: Truy cập Coin98 Exchange: Exchange.coin98.com.

Bước 2: Để chọn AMM, anh em click vào một trong hai vị trí mà mình highlight trên hình.

4 coin98 exchange guide 1628940809945

Chọn AMM muốn giao dịch. Chẳng hạn ở ví dụ này mình chọn PancakeSwap (V2).

amm 1628940826019

Bước 3: Chọn token muốn giao dịch ở thanh tìm kiếm token.

4 coin98 exchange guide 2 1628940837390

Đối với các token mới chưa được list trên Coin98 Exchange, anh em có thể dán Contract vào và giao dịch như thông thường.

4 coin98 exchange guide 3 1628946054379

Mình sẽ lấy cặp giao dịch USDT-C98 trên PancakeSwap V2 làm ví dụ.

Bước 4: Ở nơi thực hiện giao dịch, anh em thực hiện các thao tác sau:

  • Điều chỉnh thanh kéo hoặc nhập số lượng token anh em muốn giao dịch.
  • Điều chỉnh thanh kéo phí gas theo tốc độ tùy ý. Gwei mặc định trên Coin98 Exchange đã được tối ưu hoá để người dùng thực hiện giao dịch nhanh với chi phí hợp lý nhất.
  • Chọn độ trượt giá (Slippage Tolerance). Ở trạng thái mặc định, Coin98 Wallet thiết lập Slippage ở mức +/-5% – giúp người dùng giao dịch thành công với hầu hết các coin trên thị trường.
  • Chọn thời hạn giao dịch (Transaction Deadline). Ở đây mình đang để chế độ mặc định là 10 phút
  • Chọn Swap.

Bước 5: Bấm chọn Confirm để xác nhận rằng anh em đồng ý với mức phí và muốn thực hiện giao dịch này.

4 coin98 exchange 5 1628940878741

Vui lòng đợi cho đến khi giao dịch hoàn tất. Anh em sẽ nhận được một thông báo giao dịch thành công ở góc phía dưới bên phải màn hình.

4 coin98 exchange 6 1628940891385

Lưu ý:

  • Mũi tên ở giữa có chức năng thay đổi vị thế hoán đổi giữa hai token với nhau, cần chú ý kiểm tra cẩn thận để không đặt nhầm lệnh.
  • Tuỳ vào từng AMM của mỗi blockchain mà phí giao dịch và thời gian swap token cũng khác nhau, cần kiểm tra kỹ thông tin và chuẩn bị một lượng phí vừa phải trước khi xác nhận swap giữa các token.
  • Để tránh bị scam, anh em nên kiểm tra kỹ contract của token trước khi giao dịch.
  • Sau khi Swap thành công, anh em có thể kiểm tra lại các token đã giao dịch ở phần Pair.
4 coin98 exchange 7 1628940989916

Trong tương lai, vũ trụ Coin98 Exchange sẽ hỗ trợ thêm nhiều AMM trên nhiều blockchain khác để nâng trải nghiệm giao dịch của người dùng lên một tầm cao mới.

Trong quá trình Swap nếu có thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu sâu thêm về một đồng coin/token nào đó, anh em có thể sử dụng Coin98 Markets ngay trên Coin98 Exchange.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan: